Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngày_sinh
ngày sinh
Vietnamese
Noun
ngày
sinh
date of birth
,
birthdate
Related terms
sinh nhật
Etymology
ngày
("
day
,
date
") +
sinh
("
birth
, to be
born
, to
give birth
, to
produce
, to
cause
")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˨˩ s̪ïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˧˧ ʂɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˨˩ ʂɨ̞̠n˧˥]
Similar Results