Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngũ
ngũ
See also:
ngu
,
ngú
,
ngù
,
ngū
,
ngủ
,
ngữ
,
ngư
,
and
ngự
Vietnamese
Numeral
ngũ
five
Derived terms
bột ngũ vị hương
(five-spice powder)
See also
năm
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
五
(“five”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋu˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋʊw˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋʊw˨˦]
Similar Results