Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
người_xin_có_giang
người xin có giang
Vietnamese
Noun
người
xin
có
giang
hitchhiker
Related terms
quá giang
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ s̪in˧˧ kɔ˧ˀ˦ z̻aːŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧ s̪in˧˧ kɔ˩ˀ˧ jaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ s̪ɨ̞̠n˧˥ kɔ˦ˀ˥ jaːŋ˧˥]
Similar Results