Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
người_yêu
người yêu
Vietnamese
Noun
người
yêu
lover
;
sweetheart
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ ʔiɜw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧ ʔiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ ʔiɜw˧˥]
Similar Results