Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngữ_âm_học
ngữ âm học
Vietnamese
Noun
ngữ âm
học
phonetics
Related terms
âm tố
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
語音學
(“
phonetics
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠˦ˀ˥ ʔɜm˧˧ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˧˩ ʔɜm˧˧ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˨˦ ʔɜm˧˥ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results