Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nguỵ_quân_tử
nguỵ quân tử
Vietnamese
Alternative forms
ngụy quân tử
Noun
nguỵ
quân tử
hypocrite
Related terms
đạo đức giả
giả nhân giả nghĩa
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
偽君子
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋwi˧ˀ˨ʔ kwɜn˧˧ tɨ̞̠˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋwɪj˨ˀ˨ʔ kwɜŋ˧˧ tɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋwɪj˨ˀ˧ʔ wɜŋ˧˥ tɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results