Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giả_nhân_giả_nghĩa
giả nhân giả nghĩa
Vietnamese
Adjective
giả
nhân
giả
nghĩa
hypocritical
Related terms
đạo đức giả
giả nhân giả nghĩa
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
假仁假義
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻aː˧˩ ɲɜn˧˧ z̻aː˧˩ ŋiɜ˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jaː˧˩ ɲɜŋ˧˧ jaː˧˩ ŋiɜ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jaː˨˦ ɲ̻ɜŋ˧˥ jaː˨˦ ŋiɜ˨˦]
Similar Results