Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhà_xuất_bản
nhà xuất bản
Vietnamese
Noun
nhà
xuất
bản
publisher
;
publishing house
Synonyms
NXB
Etymology
nhà
(
“
expert; artisan; house
”
)
+
xuất bản
(
“
to publish
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ s̪wɜʔt̚˧ˀ˦ ˀɓaːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaː˧˧ s̪wɜʔk̚˦˥ ˀɓaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aː˨˩ s̪
(
ʷ
)
ɜʔk̚˦ˀ˥ ˀɓaːŋ˨˦]
Homophone:
NXB
Similar Results