Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xuất_bản
xuất bản
Vietnamese
Verb
xuất
bản
(
transitive
)
to
publish
Synonyms
(
to publish
)
:
đăng
(
via the Internet
)
Derived terms
nhà xuất bản
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
出版
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪wɜʔt̚˧ˀ˦ ˀɓaːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪wɜʔk̚˦˥ ˀɓaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪
(
ʷ
)
ɜʔk̚˦ˀ˥ ˀɓaːŋ˨˦]
Similar Results