Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhịp_điệu
nhịp điệu
Vietnamese
Noun
nhịp
điệu
rhythm
Synonyms
nhịp
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲiʔp̚˧ˀ˨ʔ ˀɗiɜw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲiʔp̚˨ˀ˨ʔ ˀɗiɜw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻iʔp̚˨ˀ˧ʔ ˀɗiɜw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results