Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phản_ứng
phản ứng
Vietnamese
Noun
phản
ứng
reaction
,
response
(
chemistry
)
reaction
Derived terms
phản ứng hoá học
Verb
phản
ứng
to
react
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
反應
(“reaction; to react”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[faːn˧˩ ʔɨ̞̠ŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[faːŋ˧˩ ʔɨ̞̠ŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[faːŋ˨˦ ʔɨ̞̠ŋ˦ˀ˥]
Similar Results