Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phản_ứng_hoá_học
phản ứng hoá học
Vietnamese
Alternative forms
phản ứng hóa học
Noun
phản ứng
hoá học
(
chemistry
)
chemical reaction
Etymology
phản ứng
("
reaction
") +
hoá học
("
chemistry
;
chemical
")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[faːn˧˩ ʔɨ̞̠ŋ˧ˀ˦ hwaː˧ˀ˦ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[faːŋ˧˩ ʔɨ̞̠ŋ˦˥ hwaː˩ˀ˧ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[faːŋ˨˦ ʔɨ̞̠ŋ˦ˀ˥ waː˦ˀ˥ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results