Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
quận
quận
See also:
quan
,
quán
,
quàn
,
quân
,
quấn
,
quần
,
quǎn
,
and
quān
Vietnamese
Noun
quận
district
See also
phường
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
郡
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results