Definify.com

Definition 2024


Quân

Quân

Vietnamese

Proper noun

Quân

  1. A male given name

quân

quân

See also: quan, quán, quàn, quấn, quần, quǎn, quān, and quận

Vietnamese

Noun

quân

  1. troops, army
  2. band, gang

Derived terms