Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Quân
Quân
Vietnamese
Proper noun
Quân
A male
given name
quân
quân
See also:
quan
,
quán
,
quàn
,
quấn
,
quần
,
quǎn
,
quān
,
and
quận
Vietnamese
Noun
quân
troops
,
army
band
,
gang
Derived terms
hải quân
quân đội
quân phiệt
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
君
or
軍
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wɜŋ˧˥]
Homophone:
quân
Similar Results