Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
quặng
quặng
See also:
quang
,
Quang
,
quàng
,
quãng
,
quảng
,
and
Quảng
Vietnamese
Noun
quặng
ore
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwɐŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwɐŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wɐŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results