Definify.com

Definition 2024


Quảng

Quảng

See also: quang, Quang, quàng, quãng, quảng, and quặng

Vietnamese

Proper noun

Quảng

  1. A male given name

quảng

quảng

See also: quang, Quang, quàng, quãng, Quảng, and quặng

Vietnamese

Adjective

quảng

  1. broad, wide, extensive

Derived terms