Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Quảng
Quảng
See also:
quang
,
Quang
,
quàng
,
quãng
,
quảng
,
and
quặng
Vietnamese
Proper noun
Quảng
A male
given name
quảng
quảng
See also:
quang
,
Quang
,
quàng
,
quãng
,
Quảng
,
and
quặng
Vietnamese
Adjective
quảng
broad
,
wide
,
extensive
Derived terms
quảng bá
quảng cáo
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
廣
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwaːŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waːŋ˨˦]
Homophone:
quản
Similar Results