Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
quy_đầu
quy đầu
Vietnamese
Alternative forms
qui đầu
Noun
quy
đầu
glans ****
Derived terms
bao quy đầu
(
“
foreskin
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
龜頭
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwi˧˧ ˀɗɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwɪj˧˧ ˀɗɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wɪj˧˥ ˀɗɜw˨˩]
Similar Results