Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
răng_nanh
răng nanh
Vietnamese
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
răng
nanh
canine tooth
;
canine
Etymology
răng
(
“
tooth
”
)
+
nanh
(
“
eye tooth
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[zɐŋ˧˧ nɐjŋ̟˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʐɐŋ˧˧ nɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʐɐŋ˧˥ nɐn˧˥]
Similar Results