Definify.com
Webster 1913 Edition
Rang
Definition 2024
răng
răng
Vietnamese
Noun
(classifier cái, chiếc) răng (𦝄, 𦢠, 𪘵)
Usage notes
- răng is the only zoological body part that can be indicated by the classifier chiếc.
Derived terms
- đánh răng (“to brush one's teeth”)
- bàn chải đánh răng (“toothbrush”)
- kem đánh răng (“toothpaste”)
- răng cấm
- răng cửa
- răng khôn (“wisdom tooth”)
- răng nanh (“canine tooth; fang”)
- răng sữa
- sâu răng
- tăm xỉa răng