Definify.com
Webster 1913 Edition
Rang
Definition 2025
rằng
rằng
Vietnamese
Conjunction
- that
- Chúng tôi nghĩ rằng ...
- We think that ...
- Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
- I believe that he will keep his promise.
- Chúng tôi nghĩ rằng ...
Synonyms
- (that): là
Derived terms
- biếng rằng
- cho rằng
- e rằng
- nghĩ rằng
- thà rằng
- tiếng rằng
- tưởng rằng
- tuy rằng
Verb
rằng
- (literary) to speak
Synonyms
- (to speak): nói
References
- "rằng" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)