Definify.com
Definition 2024
ruột
ruột
Vietnamese
Noun
ruột (𦛌, 𦝬)
Synonyms
Derived terms
- ruột già (“large intestine”)
- ruột non (“small intestine”)
- ruột thừa (“vermiform appendix”)
- ruột xe (“inner tube”)
Adjective
ruột
- (of a human individual) biologically related
- bố ruột
- biological father
- bố ruột
Derived terms
- ruột rà
- ruột thịt