Definify.com
Webster 1913 Edition
Sung
Sung
,imp.
& p.
p.
Sing
. Webster 1828 Edition
Sung
SUNG
, pret. and pp. of sing. While to his harp divine Amphion sung.
Definition 2024
súng
súng
Vietnamese
Noun
súng
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
Etymology 2
Probably derived from Han-era dialectal form of 槍 "dart, ranged weapon" (see expected form thương "long-handled spear")
Derived terms
- súng đại bác
- súng đạn
- súng liên than
- súng liên thanh
- súng lục
- súng lục ổ quay
- súng máy
- súng ngắn
- súng nước
- súng săn
- súng thần công
- súng trường