Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
súng_trường
súng trường
Vietnamese
Noun
súng
trường
rifle
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ʊwŋ͡m˧ˀ˦ ṯɕɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂʊwŋ͡m˦˥ ʈɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂʊwŋ͡m˦ˀ˥ ʈɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Similar Results