Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
sinh_vật_học
sinh vật học
Vietnamese
Noun
sinh vật
học
biology
Synonyms
sinh học
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
生物學
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ïŋ˧˧ vɜʔt̚˧ˀ˨ʔ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂɨ̞̠n˧˧ vɜʔk̚˨ˀ˨ʔ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂɨ̞̠n˧˥ vʲɜʔk̚˨ˀ˧ʔ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results