Definify.com
Definition 2024
so_le
so le
Vietnamese
Adjective
so le (芻/趨/抠/搊/摳/攄/𢫘/𨋤/𨎆/𨏧 + 离/離)
- uneven; rough; staggered
- Đôi đũa so le thế này khó gắp lắm.
- Chopsticks this uneven are very difficult to pick up things with.
- Đôi đũa so le thế này khó gắp lắm.
- unassorted
Derived terms
- so le trong (“alternate”)
References
- "so le" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Jean-Louis Taberd (1838), Dictionarium Anamitico-Latinum, p. 445.