Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tính_từ
tính từ
See also:
tinh tú
and
tình tứ
Vietnamese
Noun
tính
từ
(
grammar
)
adjective
Synonyms
hình dung từ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
性
(“
characteristic
”)
and
詞
(“
word
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tïŋ˧ˀ˦ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˦˥ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˦ˀ˥ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results