Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tư_bản_chủ_nghĩa
tư bản chủ nghĩa
Vietnamese
Adjective
tư bản
chủ nghĩa
capitalist
Noun
tư bản
chủ nghĩa
(
obsolete
)
capitalism
Synonyms
chủ nghĩa tư bản
See also
tổng thống
(
“
president
of a
capitalist
state
”
)
chủ nghĩa xã hội
(
“
socialism
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
資本主義
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠˧˧ ˀɓaːn˧˩ ṯɕu˧˩ ŋiɜ˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˧˧ ˀɓaːŋ˧˩ ṯɕʊw˧˩ ŋiɜ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˧˥ ˀɓaːŋ˨˦ c̻ʊw˨˦ ŋiɜ˨˦]
Similar Results