Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tỉnh_lị
tỉnh lị
Vietnamese
Noun
tỉnh
lị
provincial
capital city
Synonyms
lị sở
thành phố trực thuộc tỉnh
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
省涖
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tïŋ˧˩ l̪i˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˧˩ lɪj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˨˦ l̻ʲɪj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results