Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thành_phần
thành phần
Vietnamese
Noun
thành
phần
(
han tu spelling
成分
)
component
,
constituent
,
composition
,
background
Etymology
Sino-Vietnamese
, from
成分
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɐjŋ̟˨˩ fɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˧˧ fɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˨˩ fɜŋ˨˩]
Similar Results