Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thái_hoàng_thái_hậu
thái hoàng thái hậu
Vietnamese
Noun
thái
hoàng thái hậu
grand empress dowager
Related terms
hoàng hậu
hoàng thái hậu
,
thái hậu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
太皇太后
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰaːj˧ˀ˦ hwaːŋ˨˩ tʰaːj˧ˀ˦ hɜw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰaːj˩ˀ˧ hwaːŋ˧˧ tʰaːj˩ˀ˧ hɜw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰaːj˦ˀ˥ waːŋ˨˩ tʰaːj˦ˀ˥ hɜw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results