Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
thái_hậu
thái hậu
Vietnamese
Noun
thái
hậu
empress dowager
Synonyms
hoàng thái hậu
Related terms
hoàng hậu
thái hoàng thái hậu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
太后
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰaːj˧ˀ˦ hɜw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰaːj˩ˀ˧ hɜw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰaːj˦ˀ˥ hɜw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results