Definify.com

Definition 2024


hậu

hậu

Vietnamese

Adverb

hậu

  1. back, behind

Noun

hậu

  1. (chess) queen
  2. queen, empress
  3. future
See also
Chess pieces in Vietnamese · quân cờ vua (layout · text)
♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟
vua hậu xe, xa tượng tốt