Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
cờ_vua
cờ vua
Vietnamese
Noun
cờ
vua
(
board games
)
chess
See also
Chess pieces in Vietnamese ·
quân
cờ vua
(layout · text)
vua
hậu
xe
,
xa
tượng
mã
tốt
Etymology
cờ
+
vua
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˨˩ vuɜ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˧ vuɜ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˨˩ vʲuɜ˧˥]
Similar Results