Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tháng_chạp
tháng chạp
Vietnamese
Noun
tháng
chạp
(
躺
/
𣎃
+
腊
/
臘
/𣎖
)
the
twelfth
and
last
lunar
month
of a
year
(
rare
)
December
Synonyms
tháng mười hai
;
tháng 12
See also
tháng giêng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˧ˀ˦ ṯɕaːʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˥ ṯɕaːʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦ˀ˥ c̻aːʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results