Definify.com
Definition 2024
tháng
tháng
Vietnamese
Noun
Derived terms
- tháng giêng; tháng một; tháng 1 (“January”)
- tháng hai; tháng 2 (“February”)
- tháng ba; tháng 3 (“March”)
- tháng tư; tháng 4 (“April”)
- tháng năm; tháng 5 (“May”)
- tháng sáu; tháng 6 (“June”)
- tháng bảy; tháng 7 (“July”)
- tháng tám; tháng 8 (“August”)
- tháng chín; tháng 9 (“September”)
- tháng mười; tháng 10 (“October”)
- tháng mười một; tháng 11 (“November”)
- tháng mười hai; tháng 12; tháng chạp (“December”)