Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tháng_mười_một
tháng mười một
Vietnamese
Noun
tháng
mười một
November
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˧ˀ˦ mɨ̞̠ɜj˨˩ moʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˥ mɨ̞̠ɜj˧˧ moʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦ˀ˥ mɨ̞̠ɜj˨˩ moʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results