Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
tháng_mười
tháng mười
Vietnamese
Noun
tháng
mười
October
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˧ˀ˦ mɨ̞̠ɜj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˥ mɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦ˀ˥ mɨ̞̠ɜj˨˩]
Similar Results