Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Thắng
Thắng
See also:
thang
,
tháng
,
thắng
,
and
thẳng
Vietnamese
Proper noun
Thắng
A male
given name
thắng
thắng
See also:
thang
,
tháng
,
Thắng
,
and
thẳng
Vietnamese
Noun
thắng
brake
(of a vehicle, etc.)
Synonyms
phanh
Verb
thắng
to
stop
a horse while riding him
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
勝
Noun
thắng
win
victory
Verb
thắng
to
win
something, to
gain
something
to
win
over someone
Derived terms
thắng lợi
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
勝
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɐŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɐŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɐŋ˦ˀ˥]
Homophone:
thắng
Similar Results
Thing
Thong
Diph-thong