Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
thương_nghiệp
thương nghiệp
Vietnamese
Noun
thương
nghiệp
commerce
;
business
;
trade
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
商業
(“
commerce
;
business
;
trade
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧ ŋiɜʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧ ŋiɜʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˥ ŋiɜʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results