Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Thường
Thường
See also:
thương
,
thường
,
and
thưởng
Vietnamese
Proper noun
Thường
A male
given name
thường
thường
See also:
thưởng
,
thương
,
and
Thường
Vietnamese
Adjective
thường
frequent
,
usual
,
ordinary
,
common
,
average
Derived terms
phi thường
(extraordinary, abnormal)
bình thường
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Homophone:
thường
Similar Results
Thring
Throng
Thing
Thong
Diph-thong