Definify.com

Definition 2024


Thường

Thường

See also: thương, thường, and thưởng

Vietnamese

Proper noun

Thường

  1. A male given name

thường

thường

See also: thưởng, thương, and Thường

Vietnamese

Adjective

thường

  1. frequent, usual, ordinary, common, average

Derived terms