Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thế_giới_ngữ
thế giới ngữ
Vietnamese
Proper noun
thế giới
ngữ
(
obsolete
)
Esperanto
Synonyms
quốc tế ngữ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
世界語
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰe˧ˀ˦ z̻əːj˧ˀ˦ ŋɨ̞̠˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰej˩ˀ˧ jəːj˩ˀ˧ ŋɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰej˦ˀ˥ jəːj˦ˀ˥ ŋɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results