Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thị_trường
thị trường
See also:
thị trưởng
Vietnamese
Noun
thị
trường
market
(
economy
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
市場
(“
market
(
economy
)
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰi˧ˀ˨ʔ ṯɕɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɪj˨ˀ˨ʔ ʈɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɪj˨ˀ˧ʔ ʈɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Similar Results