Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thị_trưởng
thị trưởng
See also:
thị trường
Vietnamese
Noun
thị
trưởng
mayor
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
市長
(“
mayor
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰi˧ˀ˨ʔ ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɪj˨ˀ˨ʔ ʈɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɪj˨ˀ˧ʔ ʈɨ̞̠ɜŋ˨˦]
Similar Results