Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thức_ăn
thức ăn
Vietnamese
Noun
thức
ăn
food
Etymology
thức
+
ăn
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˦ ʔɐn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˦˥ ʔɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˦ˀ˥ ʔɐŋ˧˥]
Similar Results