Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thay_đổi
thay đổi
Vietnamese
Verb
thay
đổi
to
change
, to
alter
, to
modify
See also
đổi thay
Etymology
thay
(
“
to change, to replace
”
)
+
đổi
(
“
to change
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɐj˧˧ ˀɗoj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɐj˧˧ ˀɗoj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɐj˧˥ ˀɗoj˨˦]
Similar Results