Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thiếu_niên
thiếu niên
Vietnamese
Adjective
thiếu
niên
related to
adolescence
; like an
adolescent
tuổi
thiếu niên
adolescence
người
thiếu niên
an adolescent
See also
thanh niên
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
少年
(“
early
youth
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰiɜw˧ˀ˦ niɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰiɜw˩ˀ˧ niɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰiɜw˦ˀ˥ niɜŋ˧˥]
Similar Results