Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thuốc_lào
thuốc lào
Vietnamese
Noun
thuốc
lào
rustic
tobacco
,
makhorka
(
Nicotiana rustica
)
Etymology
thuốc
+
lào
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰuɜʔk̚˧ˀ˦ l̪aːw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰuɜʔk̚˦˥ laːw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰuɜʔk̚˦ˀ˥ l̻ʲaːw˨˩]
Similar Results