Vietnamese
Alternative forms
Noun
(classifier thứ) tiếng Mỹ
- (chiefly US) English (the English language)
- 1971: Nguyễn Trung Thành, Đất Quảng, vol. 1, p. 66
- Thằng Min nói bằng tiếng Mỹ rành rọt dứt khoát như ra lệnh...
- Min spoke in English, clearly and precisely, as if giving a command...
- 1987: Nguyễn Văn Sâm, Ngày Tháng Bồng Bềnh, Gió Việt
- Mấy đứa nhỏ vẫn cãi nhau chí chóe bằng thứ tiếng Mỹ 100%.
- The kids still argued passionately among themselves 100% in English.
- 1998: Đặng Trần Huân, "Những người thích dấu huyền", Văn Mới (Westminster, California)
- Tiếng Mỹ không quá dễ như ta tưởng . Mới ghi tên và theo học những ngày đầu vỡ lòng ESL còn thấy phấn khởi lắm . Dễ quá !
- English isn't as easy as you think. When you sign up to learn the basics of ESL for the first few days, it still seems so exciting. So easy!
- 2000: Trần Hữu Tá, Nhìn lại một chặng đường văn học, p. 587
- Từ bữa tối nghe Nhị học tiếng Mỹ, lão đã để ý đến giờ giấc của con.
- Since the time he heard Nhị study English at night, the old man paid attention to the child's schedule.
- 2014: Nguyễn Hoàng Anh Tuấn, Thủ Dầu Một University Journal 2(15), ISSN 1859-4433, p. 19
- Vào thời kỳ Mỹ chiếm đóng Nhật (sau Thế chiến II – 1945), tiếng Mỹ xuất hiện nhóm từ geisha girl, mang nghĩa rộng là gái mại dâm...
- During the American occupation of Japan (after World War II – 1945), the term geisha girl appeared in English, broadly meaning a prostitute...
- American English
Synonyms
- (English language): tiếng Anh, Anh ngữ (dated)
Related terms
Adjective
tiếng Mỹ
- (chiefly US) English (in the English language)
Synonyms
- (in the English language): tiếng Anh, Anh ngữ (dated)