Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
toàn_bộ
toàn bộ
Vietnamese
Noun
toàn
bộ
everything
,
all
Adjective
toàn
bộ
entire
,
whole
See also
toàn thể
toàn diện
tất cả
hết thảy
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
全部
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[twaːn˨˩ ˀɓo˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[twaːŋ˧˧ ˀɓow˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[t
(
ʷ
)
aːŋ˨˩ ˀɓow˨ˀ˧ʔ]
Similar Results