Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trở
trở
See also:
tro
,
TRO
,
trò
,
třo
,
trø
,
and
trɔ
Vietnamese
Verb
trở
turn
,
change
Derived terms
trở lại
trở nên
trở thành
trở về
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕəːɰ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈəːɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈəːɰ˨˦]
Similar Results
Tre
Try
Tri
Try-sail